Có 2 kết quả:
卷土重來 juǎn tǔ chóng lái ㄐㄩㄢˇ ㄊㄨˇ ㄔㄨㄥˊ ㄌㄞˊ • 卷土重来 juǎn tǔ chóng lái ㄐㄩㄢˇ ㄊㄨˇ ㄔㄨㄥˊ ㄌㄞˊ
juǎn tǔ chóng lái ㄐㄩㄢˇ ㄊㄨˇ ㄔㄨㄥˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to return in a swirl of dust (idiom)
(2) fig. to regroup and come back even stronger
(3) to make a comeback
(2) fig. to regroup and come back even stronger
(3) to make a comeback
Bình luận 0
juǎn tǔ chóng lái ㄐㄩㄢˇ ㄊㄨˇ ㄔㄨㄥˊ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to return in a swirl of dust (idiom)
(2) fig. to regroup and come back even stronger
(3) to make a comeback
(2) fig. to regroup and come back even stronger
(3) to make a comeback
Bình luận 0